Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

opter nội động từ /ɔp.te/

  1. Chọn, lựa chọn.
    Opter pour la nationalité vietnamienne — chọn quốc tịch Việt Nam

Tham khảo sửa