Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oppugn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈpjuːn/
Ngoại động từ
sửa
oppugn
ngoại động từ
/ə.ˈpjuːn/
Bàn cãi
,
tranh luận
.
Nghi vấn
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Công kích
,
chống
lại.
Tham khảo
sửa
"
oppugn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)