opprivende
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | opprivende |
gt | opprivende | |
Số nhiều | opprivende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
opprivende
- Não lòng, đứt ruột, nát gan, đau lòng.
- Det ble en opprivende scene i familien da hun fortalte at hun ville reise.
Tham khảo sửa
- "opprivende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)