Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈprɛ.sɪv.li/

Phó từ sửa

oppressively /ə.ˈprɛ.sɪv.li/

  1. Ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu.

Tham khảo sửa