Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈprɛ.sɪv/

Tính từ sửa

oppressive /ə.ˈprɛ.sɪv/

  1. Đàn áp, áp bức.
  2. Ngột ngạt (không khí).
  3. Đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn... ).

Tham khảo sửa