oppresser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.pʁe.se/
Ngoại động từ sửa
oppresser ngoại động từ /ɔ.pʁe.se/
- Làm tức thở.
- (Nghĩa bóng) Đè nặng.
- Une angoisse l’oppressait — nỗi kinh hoàng đè nặng lên lòng anh ta
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Áp bức.
Tham khảo sửa
- "oppresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)