Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈzɪ.ʃə.nɪst/

Danh từ sửa

oppositionist /.ˈzɪ.ʃə.nɪst/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người phản đối, người đối lập.

Tham khảo sửa