Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít opplysning opplysningen
Số nhiều opplysninger opplysningene

opplysning

  1. Tin tức, tài liệu, dữ kiện. Sự thông tin, truyền tin.
    Jeg har gitt ham de opplysninger han trengte.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa