Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.jə.ˌneɪ.təd/

Tính từ sửa

opinionated /.jə.ˌneɪ.təd/

  1. Khăng khăng giữ ý kiến mình.
  2. Cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố.

Tham khảo sửa