Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.pja.se/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực opiacé
/ɔ.pja.se/
opiacé
/ɔ.pja.se/
Giống cái opiacé
/ɔ.pja.se/
opiacé
/ɔ.pja.se/

opiacé /ɔ.pja.se/

  1. (Dược học) thuốc phiện.
    Médicament opiacé — thuốc có thuốc phiện

Tham khảo sửa