Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

ophthalmic /.mɪk/

  1. (Thuộc) Mắt.
  2. (Y học) Bị viêm mắt.
  3. Chữa mắt (thuốc).

Danh từ sửa

ophthalmic /.mɪk/

  1. Thuốc chữa mắt.

Tham khảo sửa