Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

operational /.ʃnəl/

  1. Hoạt động, thuộc quá trình hoạt động.
  2. (Thuộc) Thao tác.
  3. Có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng.
  4. (Quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân.
  5. (Toán học) (thuộc) toán tử.
    operational method — phương pháp toán tử

Tham khảo sửa