Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opener
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.pə.nɜː/
Danh từ
sửa
opener
/ˈoʊ.pə.nɜː/
Người
mở
.
Vật
để
mở
,
cái
mở
(hộp, nút chai... ).
(
Thể dục, thể thao
) Cuộc đấu
mở màn
.
Tham khảo
sửa
"
opener
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)