Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈfeɪst/

Tính từ sửa

open-faced /.ˈfeɪst/

  1. Có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt.

Tham khảo sửa