Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /oʊ.ˈpeɪk.li/

Phó từ sửa

opaquely /oʊ.ˈpeɪk.li/

  1. Mờ đục.
  2. Khó hiểu.

Tham khảo sửa