Tiếng Anh sửa

 
opal

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.pəl/

Danh từ sửa

opal /ˈoʊ.pəl/

  1. (Khoáng chất) Opan.
  2. (Thương nghiệp) Kính trắng đục.

Tham khảo sửa