Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít onkel onkelen
Số nhiều onkler onklene

onkel

  1. Bác, chú, cậu, dượng.
    Vi fikk besøk av onkel og tante.
    den rike onkel i Amerika

Tham khảo sửa