Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ̃.ɡɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
onguent
/ɔ̃.ɡɑ̃/
onguents
/ɔ̃.ɡɑ̃/

onguent /ɔ̃.ɡɑ̃/

  1. (Dược học) Thuốc bôi dẻo.

Tham khảo sửa