Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ondulant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ̃.dy.lɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ondulant
/ɔ̃.dy.lɑ̃/
ondulants
/ɔ̃.dy.lɑ̃/
Giống cái
ondulante
/ɔ̃.dy.lɑ̃t/
ondulantes
/ɔ̃.dy.lɑ̃t/
ondulant
/ɔ̃.dy.lɑ̃/
Lượn sóng
,
nhấp nhô
;
rập rình
.
Tham khảo
sửa
"
ondulant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)