Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Nội động từ
sửa
ondoyer nội động từ /ɔ̃.dwa.je/
- Gợn sóng, nhấp nhô; rập rình.
- Cheveux ondoyant au gré de vent — tóc lượn nhấp nhô trước gió
Ngoại động từ
sửa
ondoyer ngoại động từ /ɔ̃.dwa.je/
- Rửa tội tạm.
- Ondoyer un nouveau-né — rửa tội tạm cho một trẻ sơ sinh
Tham khảo
sửa