Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oncoming
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔn.ˌkə.mɪŋ/
Hoa Kỳ
[ˈɔn.ˌkə.mɪŋ]
Danh từ
sửa
oncoming
/ˈɔn.ˌkə.mɪŋ/
Sự
sắp
đến, sự đang đến.
Tính từ
sửa
oncoming
/ˈɔn.ˌkə.mɪŋ/
Gần
đến,
sắp
đến, đang đến.
Tham khảo
sửa
"
oncoming
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)