Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

omnibuses số nhiều omnibuses

  1. Xe ô tô hai tầng.
  2. Xe buýt.
  3. (Như) Omnibus book.

Tính từ sửa

omnibuses

  1. Bao trùm, nhiều mục đích.
  2. Nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục.
    omnibus bill — bản dự luật gồm nhiều mục

Tham khảo sửa