Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
omis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.mi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
omis
/ɔ.mi/
omis
/ɔ.mi/
Giống cái
omis
/ɔ.mi/
omis
/ɔ.mi/
omis
/ɔ.mi/
Bị
bỏ sót
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
omis
/ɔ.mi/
omis
/ɔ.mi/
omis
gđ
/ɔ.mi/
(
Quân sự
)
Người
sót
tên
(trong sổ quân dịch).
Tham khảo
sửa
"
omis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)