Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /oʊ.ˈmɛn.təm/

Danh từ sửa

omentum số nhiều omenta /oʊ.ˈmɛn.təm/

  1. (Giải phẫu) Màng nối, mạch nối.

Tham khảo sửa