Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

olivette

  1. Khuy áo nhỏ hình quả ôliu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.li.vɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
olivette
/ɔ.li.vɛt/
olivettes
/ɔ.li.vɛt/

olivette gc /ɔ.li.vɛt/

  1. Như olivet.
  2. Nho olivet.
  3. (Số nhiều, tiếng địa phương) Điệu múa mừng mùa ô liu.

Tham khảo sửa