Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oligarchy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑː.lə.ˌɡɑːr.ki/
Danh từ
sửa
oligarchy
(
số nhiều
oligarchies
)
Chính trị
đầu sỏ
.
Nước
có
nền
chính trị
đầu sỏ
.
Tập đoàn
đầu sỏ
chính trị
.
Tham khảo
sửa
"
oligarchy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)