Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.li.ɡaʁ.ʃi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
oligarchie
/ɔ.li.ɡaʁ.ʃi/
oligarchie
/ɔ.li.ɡaʁ.ʃi/

oligarchie gc /ɔ.li.ɡaʁ.ʃi/

  1. Chính thể đầu sỏ.
  2. Nhóm đầu sỏ, bọn trùm.
    Oligarchie financière — bọn trùm tài chính, bọn tài phiệt

Tham khảo sửa