Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.li.ˌæs.tɜː/

Danh từ sửa

oleaster /ˈoʊ.li.ˌæs.tɜː/

  1. (Thực vật học) Cây nhót đắng.

Tham khảo sửa