Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊl.dən/

Tính từ sửa

olden /ˈoʊl.dən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa.
    in olden day — ngày xửa ngày xưa

Ngoại động từ sửa

olden ngoại động từ /ˈoʊl.dən/

  1. Làm cho già, làm cho yếu.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

olden nội động từ /ˈoʊl.dən/

  1. Già đi, yếu đi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa