old school
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
old school (so sánh hơn more old school, so sánh nhất most old school), old-school
- (thuộc) Trường truyền thống.
- Cũ; (thông tục) không hợp thời trang.
Đồng nghĩa sửa
- thuộc trường truyền thống
- cũ
Danh từ sửa
old school (không đếm được)
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "old school", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)