Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

old-timer

  1. (Thông tục) Dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào... ).
  2. Người cổ lỗ .

Tham khảo sửa