ola
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Tây Ban Nha ola (“sóng”).
Danh từ sửa
ola
- ( Brasil) Sóng người, “sóng Mexico”.
Tiếng Gael Scotland sửa
Danh từ sửa
ola gc (số nhiều olaichean)
- Dầu.
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Galicia sửa
Thán từ sửa
ola!
- Chào anh! Chào chị!
Tiếng Hawaii sửa
Từ nguyên sửa
So sánh với tiếng Maori ora.
Danh từ sửa
ola
- Sự sống.
Tiếng Ireland sửa
Danh từ sửa
ola gc
- Dầu.
Tiếng Latvia sửa
Danh từ sửa
ola
Biến cách sửa
Tiếng Litva sửa
Danh từ sửa
ola
Tiếng Oc sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh ōlla.
Danh từ sửa
ola gc
- Cái nồi.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈo.la/
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Không rõ.
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ola | olas |
ola gc
Đồng nghĩa sửa
- sóng
- đợt
Thành ngữ sửa
- ola de calor
- sóng nhiệt, đợt nóng