okapi
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) IPA: /ə(ʊ)ˈkɑːpi/
Miền Nam nước Anh
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA: /oʊˈkɑpi/
- (Nam Phi) IPA: /əʊˈkɑːpi/
Danh từ sửa
okapi (số nhiều okapi hoặc okapis)
- (Động vật học) Hươu đùi vằn.
Tham khảo sửa
- "okapi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)