Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ogress
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.ɡə.rəs/
Danh từ
sửa
ogress
/ˈoʊ.ɡə.rəs/
Nữ
yêu tinh
,
quỷ
cái
ăn thịt
người
.
(
Nghĩa bóng
)
Quỷ
dạ xoa
,
con mụ
tàn ác
.
Tham khảo
sửa
"
ogress
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)