Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.fər.ˌtɔr.i/

Danh từ sửa

offertory /ˈɔ.fər.ˌtɔr.i/

  1. (Tôn giáo) Lễ dâng bánh rượu.
  2. (Tôn giáo) Kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu).
  3. Sự quyên tiền (ở nhà thờ).
  4. Tiền quyên.

Tham khảo sửa