Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
off-shoot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔf.ˈʃuːt/
Danh từ
sửa
off-shoot
/ˈɔf.ˈʃuːt/
Nhánh
,
cành
(cây).
<bóng> một
phần
, một
cơ quan
, một
bộ phận
trong một
tổng thể
lớn.
Tham khảo
sửa
"
off-shoot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)