off-set
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔf.ˈsɛt/
Ngoại động từ
sửaoff-set ngoại động từ /ˈɔf.ˈsɛt/
Danh từ
sửaoff-set /ˈɔf.ˈsɛt/
- Núi ngang, hoành sơn.
- Sự đền bù, sự bù đắp.
- <in> sự in ôpxet
- bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch).
- <ktrúc> rìa xiên (ở tường).
- Khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc).
- <kỹ> khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng).
Ngoại động từ
sửaoff-set ngoại động từ /ˈɔf.ˈsɛt/
Tham khảo
sửa- "off-set", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)