off-handedness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔf..nəs/
Danh từ sửa
off-handedness /ˈɔf..nəs/
- Tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu.
- Tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí.
Tham khảo sửa
- "off-handedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)