Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

octuple

  1. Gấp tám lần.

Danh từ sửa

octuple

  1. Số gấp tám.

Ngoại động từ sửa

octuple ngoại động từ

  1. Nhân lên tám lần.

Tham khảo sửa