Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
octosyllable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːk.tə.ˌsɪ.lə.bəl/
Danh từ
sửa
octosyllable
/ˈɑːk.tə.ˌsɪ.lə.bəl/
Câu thơ
tám
ân
tiết
.
Từ
tám
âm
tiết
.
Tham khảo
sửa
"
octosyllable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)