october
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑːk.ˈtoʊ.bɜː/
Hoa Kỳ | [ɑːk.ˈtoʊ.bɜː] |
Danh từ sửa
october /ɑːk.ˈtoʊ.bɜː/
- Tháng mười.
- (Định ngữ) (thuộc) tháng mười.
- the october Socialist Revolution — cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga)
Tham khảo sửa
- "october", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)