Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oceangoing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌɡoʊ.ɪŋ/
Tính từ
sửa
oceangoing
/.ˌɡoʊ.ɪŋ/
(
Nói về tàu thuyền
) (được đóng) để
đi
biển khơi
(chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông).
Tham khảo
sửa
"
oceangoing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)