Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːk.sə.dənt/

Danh từ sửa

occident /ˈɑːk.sə.dənt/

  1. Phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ.
  2. Văn minh Âu tây.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔk.si.dɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
occident
/ɔk.si.dɑ̃/
occident
/ɔk.si.dɑ̃/

occident /ɔk.si.dɑ̃/

  1. (Thơ) Phương tây; phía tây.
  2. (Occident) Phương Tây.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa