Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ka.zjɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

occasionner ngoại động từ /ɔ.ka.zjɔ.ne/

  1. Khiến cho, gây nên.
    Occasionner des dépenses — gây nên phí tổn

Tham khảo sửa