Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
occasionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ka.zjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
occasionner
ngoại động từ
/ɔ.ka.zjɔ.ne/
Khiến
cho,
gây
nên
.
Occasionner
des dépenses
— gây nên phí tổn
Tham khảo
sửa
"
occasionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)