Tiếng Pháp

sửa
 
obus

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obus
/ɔ.by/
obus
/ɔ.by/

obus /ɔ.by/

  1. Đạn súng cối, trái phá.

Tham khảo

sửa