obtempérer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔp.tɑ̃.pe.ʁe/
Nội động từ sửa
obtempérer nội động từ /ɔp.tɑ̃.pe.ʁe/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "obtempérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obtempérer nội động từ /ɔp.tɑ̃.pe.ʁe/