Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔp.tɑ̃.pe.ʁe/

Nội động từ sửa

obtempérer nội động từ /ɔp.tɑ̃.pe.ʁe/

  1. Vâng lệnh, tuân lệnh.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa