obstructionism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ʃə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ sửa
obstructionism /.ʃə.ˌnɪ.zəm/
- Chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ).
Tham khảo sửa
- "obstructionism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)