Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈlɛ.sᵊnts/

Danh từ sửa

obsolescence /.ˈlɛ.sᵊnts/

  1. Sự không còn dùng nữa, tính đi.
  2. (Sinh vật học) Sự teo dần.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔp.sɔ.lɛ.sɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
obsolescence
/ɔp.sɔ.lɛ.sɑ̃s/
obsolescence
/ɔp.sɔ.lɛ.sɑ̃s/

obsolescence gc /ɔp.sɔ.lɛ.sɑ̃s/

  1. (Kỹ thuật) Sự trở thành quá thời (thiết bị).

Tham khảo sửa