oblong
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA : /ˈɑː.ˌblɔŋ/
Tính từ sửa
oblong /ˈɑː.ˌblɔŋ/
Danh từ sửa
oblong /ˈɑː.ˌblɔŋ/
Tham khảo sửa
- "oblong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA : /ɔ.blɔ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oblong /ɔ.blɔ̃/ |
oblongs /ɔ.blɔ̃/ |
Giống cái | oblongue /ɔ.blɔ̃ɡ/ |
oblongues /ɔ.blɔ̃ɡ/ |
oblong /ɔ.blɔ̃/
Tham khảo sửa
- "oblong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)