Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obliquity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/oʊ.ˈblɪ.kwə.ti/
Danh từ
sửa
obliquity
/oʊ.ˈblɪ.kwə.ti/
Sự
xiên
, sự
chéo
, sự
chếch
.
Độ
xiên
.
Tính
cạnh khoé
,
tính
quanh co
,
tính
không
thẳng thắn
.
Tham khảo
sửa
"
obliquity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)